Lịch đọc Kinh Thánh - Tháng 12


Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
Ngày 1
  • Đa-ni-ên 8:1-27
  • 1 Giăng 2:1-17
  • Thi Thiên 120:1-7
  • Châm Ngôn 28:25-26
Ngày 2
  • Đa-ni-ên 9:1-11:1
  • 1 Giăng 2:18-3:6
  • Thi Thiên 121:1-8
  • Châm Ngôn 28:27-28
Ngày 3
  • Đa-ni-ên 11:2-35
  • 1 Giăng 3:7-24
  • Thi Thiên 122:1-9
  • Châm Ngôn 29:1
Ngày 4
  • Đa-ni-ên 11:36-12:13
  • 1 Giăng 4:1-21
  • Thi Thiên 123:1-4
  • Châm Ngôn 29:2-4
Ngày 5
  • Ô-sê 1:1-3:5
  • 1 Giăng 5:1-21
  • Thi Thiên 124:1-8
  • Châm Ngôn 29:5-8
Ngày 6
  • Ô-sê 4:1-5:15
  • 2 Giăng 1:1-13
  • Thi Thiên 125:1-5
  • Châm Ngôn 29:9-11
Ngày 7
  • Ô-sê 6:1-9:17
  • 3 Giăng 1:1-14
  • Thi Thiên 126:1-6
  • Châm Ngôn 29:12-14
Ngày 8
  • Ô-sê 10:1-14:9
  • Giu-đe 1:1-25
  • Thi Thiên 127:1-5
  • Châm Ngôn 29:15-17
Ngày 9
  • Giô-ên 1:1-3:21
  • Khải Huyền 1:1-20
  • Thi Thiên 128:1-6
  • Châm Ngôn 29:18
Ngày 10
  • A-mốt 1:1-3:15
  • Khải Huyền 2:1-17
  • Thi Thiên 129:1-8
  • Châm Ngôn 29:19-20
Ngày 11
  • A-mốt 4:1-6:14
  • Khải Huyền 2:18-3:6
  • Thi Thiên 130:1-8
  • Châm Ngôn 29:21-22
Ngày 12
  • A-mốt 7:1-9:15
  • Khải Huyền 3:7-22
  • Thi Thiên 131:1-3
  • Châm Ngôn 29:23
Ngày 13
  • Áp-Đia 1:1-21
  • Khải Huyền 4:1-11
  • Thi Thiên 132:1-18
  • Châm Ngôn 29:24-25
Ngày 14
  • Giô-na 1:1-4-11
  • Khải Huyền 5:1-14
  • Thi Thiên 133:1-3
  • Châm Ngôn 29:26-27
Ngày 15
  • Mi-chê 1:1-4:13
  • Khải Huyền 6:1-17
  • Thi Thiên 134:1-3
  • Châm Ngôn 30:1-4
Ngày 16
  • Mi-chê 5:1-7:20
  • Khải Huyền 7:1-17
  • Thi Thiên 135:1-21
  • Châm Ngôn 30:5-6
Ngày 17
  • Na-hum 1:1-3:19
  • Khải Huyền 8:1-13
  • Thi Thiên 136:1-26
  • Châm Ngôn 30:7-9
Ngày 18
  • Ha-ba-cúc 1:1-3:19
  • Khải Huyền 9:1-21
  • Thi Thiên 137:1-9
  • Châm Ngôn 30:10
Ngày 19
  • Sô-phô-ni 1:1-3:20
  • Khải Huyền 10:1-11
  • Thi Thiên 138:1-8
  • Châm Ngôn 30:11-14
Ngày 20
  • A-ghê 1:1-2:23
  • Khải Huyền 11:1-19
  • Thi Thiên 139:1-24
  • Châm Ngôn 30:15-16
Ngày 21
  • Xa-cha-ri 1:1-21
  • Khải Huyền 12:1-17
  • Thi Thiên 140:1-13
  • Châm Ngôn 30:17
Ngày 22
  • Xa-cha-ri 2:1-3:10
  • Khải Huyền 13:1-13:18
  • Thi Thiên 141:1-10
  • Châm Ngôn 30:18-20
Ngày 23
  • Xa-cha-ri 4:1-5:11
  • Khải Huyền 14:1-20
  • Thi Thiên 142:1-7
  • Châm Ngôn 30:21-23
Ngày 24
  • Xa-cha-ri 6:1-7:14
  • Khải Huyền 15:1-8
  • Thi Thiên 143:1-12
  • Châm Ngôn 30:24-28
Ngày 25
  • Xa-cha-ri 8:1-23
  • Khải Huyền 16:1-21
  • Thi Thiên 144:1-15
  • Châm Ngôn 30:29-31
Ngày 26
  • Xa-cha-ri 9:1-17
  • Khải Huyền 17:1-18
  • Thi Thiên 145:1-21
  • Châm Ngôn 30:32
Ngày 27
  • Xa-cha-ri 10:1-11:17
  • Khải Huyền 18:1-24
  • Thi Thiên 146:1-10
  • Châm Ngôn 30:33
Ngày 28
  • Xa-cha-ri 12:1-13:9
  • Khải Huyền 19:1-21
  • Thi Thiên 147:1-20
  • Châm Ngôn 31:1-7
Ngày 29
  • Xa-cha-ri 14:1-21
  • Khải Huyền 20:1-15
  • Thi Thiên 148:1-14
  • Châm Ngôn 31:8-9
Ngày 30
  • Ma-la-chi 1:1-2:17
  • Khải Huyền 21:1-27
  • Thi Thiên 149:1-9
  • Châm Ngôn 31:10-24
Ngày 31
  • Ma-la-chi 3:1-4:6
  • Khải Huyền 22:1-21
  • Thi Thiên 150:1-6
  • Châm Ngôn 31:25-31