Lịch đọc Kinh Thánh - Tháng 3


Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm
Ngày 1
  • Lê-vi Ký 24:1-25:46
  • Mác 10:13-31
  • Thi Thiên 44:9-26
  • Châm Ngôn 10:20-21
Ngày 2
  • Lê-vi Ký 25:47-27:13
  • Mác 10:32-52
  • Thi Thiên 45:1-17
  • Châm Ngôn 10:22
Ngày 3
  • Lê-vi Ký 27:14-Dân số Ký 1:54
  • Mác 11:1-26
  • Thi Thiên 46:1-11
  • Châm Ngôn 10:23
Ngày 4
  • Dân số Ký 2:1-3:51
  • Mác 11:27-12:17
  • Thi Thiên 47:1-9
  • Châm Ngôn 10:24-25
Ngày 5
  • Dân số Ký 4:1-5:31
  • Mác 12:18-37
  • Thi Thiên 48:1-14
  • Châm Ngôn 10:26
Ngày 6
  • Dân số Ký 6:1-7:89
  • Mác 12:38-13:13
  • Thi Thiên 49:1-20
  • Châm Ngôn 10:27-28
Ngày 7
  • Dân số Ký 8:1-9:23
  • Mác 13:14-37
  • Thi Thiên 50:1-23
  • Châm Ngôn 10:29-30
Ngày 8
  • Dân số Ký 10:1-11:23
  • Mác 14:1-21
  • Thi Thiên 51:1-19
  • Châm Ngôn 10:31-32
Ngày 9
  • Dân số Ký 11:24-13:33
  • Mác 14:22-52
  • Thi Thiên 52:1-9
  • Châm Ngôn 11:1-3
Ngày 10
  • Dân số Ký 14:1-15:16
  • Mác 14:53-72
  • Thi Thiên 53:1-6
  • Châm Ngôn 11:4
Ngày 11
  • Dân số Ký 15:17-16:40
  • Mác 15:1-47
  • Thi Thiên 54:1-7
  • Châm Ngôn 11:5-6
Ngày 12
  • Dân số Ký 16:41-18:32
  • Mác 16:1-20
  • Thi Thiên 55:1-23
  • Châm Ngôn 11:7
Ngày 13
  • Dân số Ký 19:1-20:29
  • Lu-ca 1:1-25
  • Thi Thiên 56:1-13
  • Châm Ngôn 11:8
Ngày 14
  • Dân số Ký 21:1-22:20
  • Lu-ca 1:26-56
  • Thi Thiên 57:1-11
  • Châm Ngôn 11:9-11
Ngày 15
  • Dân số Ký 22:21-23:30
  • Lu-ca 1:57-80
  • Thi Thiên 58:1-11
  • Châm Ngôn 11:12-13
Ngày 16
  • Dân số Ký 24:1-25:18
  • Lu-ca 2:1-35
  • Thi Thiên 59:1-17
  • Châm Ngôn 11:14
Ngày 17
  • Dân số Ký 26:1-51
  • Lu-ca 2:36-52
  • Thi Thiên 60:1-12
  • Châm Ngôn 11:15
Ngày 18
  • Dân số Ký 26:52-28:15
  • Lu-ca 3:1-22
  • Thi Thiên 61:1-8
  • Châm Ngôn 11:16-17
Ngày 19
  • Dân số Ký 28:16-29:40
  • Lu-ca 3:23-38
  • Thi Thiên 62:1-12
  • Châm Ngôn 11:18-19
Ngày 20
  • Dân số Ký 30:1-31:54
  • Lu-ca 4:1-30
  • Thi Thiên 63:1-11
  • Châm Ngôn 11:20-21
Ngày 21
  • Dân số Ký 32:1-33:39
  • Lu-ca 4:31-5:11
  • Thi Thiên 64:1-10
  • Châm Ngôn 11:22
Ngày 22
  • Dân số Ký 33:40-35:34
  • Lu-ca 5:12-28
  • Thi Thiên 65:1-13
  • Châm Ngôn 11:23
Ngày 23
  • Dân số Ký 36:1-Phục Truyền Luật Lệ Ký 1:46
  • Lu-ca 5:29-6:11
  • Thi Thiên 66:1-20
  • Châm Ngôn 11:24-26
Ngày 24
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 2:1-3:29
  • Lu-ca 6:12-38
  • Thi Thiên 67:1-7
  • Châm Ngôn 11:27
Ngày 25
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:1-49
  • Lu-ca 6:39-7:10
  • Thi Thiên 68:1-18
  • Châm Ngôn 11:28
Ngày 26
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:1-6:25
  • Lu-ca 7:11-35
  • Thi Thiên 68:19-35
  • Châm Ngôn 11:29-31
Ngày 27
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 7:1-8:20
  • Lu-ca 7:36-8:3
  • Thi Thiên 69:1-18
  • Châm Ngôn 12:1
Ngày 28
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:1-10:22
  • Lu-ca 8:4-21
  • Thi Thiên 69:19-36
  • Châm Ngôn 12:2-3
Ngày 29
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:1-12:32
  • Lu-ca 8:22-39
  • Thi Thiên 70:1-5
  • Châm Ngôn 12:4
Ngày 30
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 13:1-15:23
  • Lu-ca 8:40-9:6
  • Thi Thiên 71:1-24
  • Châm Ngôn 12:5-7
Ngày 31
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 16:1-17:20
  • Lu-ca 9:7-27
  • Thi Thiên 72:1-20
  • Châm Ngôn 12:8-9